Có 2 kết quả:
弓身 gōng shēn ㄍㄨㄥ ㄕㄣ • 躬身 gōng shēn ㄍㄨㄥ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bend the body at the waist
(2) to bow
(2) to bow
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bow
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0